Tucson

Tucson

+ Tucson sở hữu thiết kế ấn tượng
+ Trang bị an toàn tiện nghi hàng đầu

Giá chỉ từ: 799.000.000đ

Tucson

CẢM NHẬN 360°

Bạc
Bạc
Đen
Đỏ
Ghi vàng
Trắng
Vàng cát
Xanh dương

Tucson Models

Tucson 2.0 Tiêu chuẩn

Tucson 2.0 Tiêu chuẩn

Giá từ: 799.000.000đ
Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt

Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt

Giá từ: 879.000.000đ
Tucson 2.0D Dầu Đặc Biệt

Tucson 2.0D Dầu Đặc Biệt

Giá từ: 959.000.000đ
Tucson 1.6L Turbo

Tucson 1.6L Turbo

Giá từ: 959.000.000đ

Đặc điểm nổi bật

Bước lên tỏa sáng

Đã đến lúc bạn nhận ra những tiềm năng vô tận của bản thân, đừng ngại ngần thách thức giới hạn của chính mình và khám phá những điều còn ẩn giấu một cách không ngừng nghỉ. Bởi đó là những khoảnh khắc trải nghiệm đáng trân trọng, để lại dấu ấn minh chứng cho sự trưởng thành

Thiết kế cuốn hút vượt thời gian

Với lưới tản nhiệt nổi khối 3D hòa quyện cùng dàn đèn giống như những viên trang sức, Tucson dành cho những người tiên phong với thiết kế tương lai. Thiết kế xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới Sensuous Sportiness táo bạo được tạo ra bằng các công cụ thiết kế kỹ thuật số tiên tiến. Những điều này giúp Tucson thực sự bước lên và tỏa sáng.

Ngoại thất

Mặt trước

Tiên phong với thiết kế đèn ban ngày dạng ẩn giúp định hướng phong cách Sensuous Sportiness cho the all-new Tucson

DRL OFF

DRL ON

Đèn chiếu sáng Halogen Projector

Đèn chiếu sáng LED

Lưới tản nhiệt sơn đen mờ

Lưới tản nhiệt sơn đen bóng chrome

Mặt bên

Các đường nét đặc trưng táo bạo và vòm bánh sau lớn củng cố phong cách thể thao

Gương chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan trên gương

Thiết kế dạng mui bay với phần ốp Chrome

Vành 17 inch

Vành 19 inch

Vành 18 inch

Mặt sau

Cụm đèn hậu kéo dài mang tính biểu tượng khẳng định lại hình ảnh công nghệ cao của Tucson

Cụm đèn hậu LED

Gạt mưa sau ẩn dưới cánh gió

Logo Hyundai ẩn

Nội thất

Trải nghiệm không gian mở

Màn hình giải trí 10,25 inch cùng hệ thống điều hòa tự động cảm ứng

Màn hình thông tin Full LCD 10,25 inch thiết kế đặc biệt

Cần số điện tử dạng nút bấm

Hệ thống sưởi/làm mát hàng ghế trước

Vận hành

Thiết lập nhịp độ

Nhấn bàn đạp ga và cảm nhận nhịp tim của bạn tăng nhanh khi Tucson phản hồi một cách mượt mà. Khả năng vận hành êm ái nhờ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai. Bạn có thể lựa chọn ba loại động cơ và để có được cảm ứng công nghệ cao

An toàn

Hyundai SmartSense

The all-new TUCSON mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.

Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)

Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.

Tiện nghi

Hành trình kỹ thuật số của bạn bắt đầu từ đây

Dù là hành trình nào, thời gian dường như vẫn trôi qua khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 10,25 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Tucson. Màn hình cảm ứng dễ vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn

Màn hình thông tin Full Digital 10.25 inch

Màn hình giải trí 10.25 inch

Cốp điện thông minh

Nhớ ghế lái 2 vị trí

Sưởi và làm mát hàng ghế trước

Hệ thống loa Bose cao cấp

Thông số kỹ thuật

Thông tin

2.0L

(Tiêu chuẩn)

2.0L

(Đặc biệt)

2.0L

(Diesel Đặc biệt)

1.6 Turbo

(Đặc biệt)

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) 4,630 x 1,865 x 1,695
Chiều dài cơ sở (mm) 2755
Khoảng sáng gầm xe (mm) 181
Động cơ Smartstream G2.0 Smartstream D2.0 Smartstream 1.6 T-GDi
Dung tích xi lanh (cc) 1.999 1.998 1.598
Công suất cực đại (ps/rpm) 156/6.200 186/4.000 180/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 192/4.000 416/2.000~2.750 265/1.500~4.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54 L
Hộp số 6 AT 6 AT 8 AT 7 DCT
Hệ thống dẫn động FWD HTRAC
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Thông số lốp 235/65 R17 235/60 R18 235/55 R19
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng Bi - Halogen LED LED LED
Kích thước vành xe 17 inch 18 inch 18 inch 19 inch
Đèn LED định vị ban ngày tick tick tick tick
Đèn pha tự động tick  tick tick tick
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy tick tick tick tick 
Đèn hậu dạng LED tick  tick tick tick
Đèn sương mù phía trước Halogen tick  tick tick tick
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc       tick
Cốp điện thông minh    tick  tick tick
Nội thất & Tiện nghi
Vô lăng bọc da tick tick tick tick 
Cần số điện tử dạng nút bấm     tick tick
Lẫy chuyển số vô lăng     tick tick
Ghế da cao cấp tick tick tick tick
Ghế lái chỉnh điện tick tick tick tick
Nhớ ghế lái       tick
Ghế phụ chỉnh điện   tick  tick  tick 
Sưởi & làm mát hàng ghế trước   tick tick tick
Sưởi vô lăng   tick tick tick
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập tick  tick tick tick
Cửa gió điều hòa 2 hàng ghế sau tick tick tick tick
Màn hình đa thông tin 4.2 inch Full Digital 10.25 inch
Màn hình giải trí cảm ứng    10.25 inch
Hệ thống loa  6 loa 8 loa cao cấp
Sạc không dây chuẩn Qi   tick tick tick
Điều khiển hành trình  tick      
Điều khiển hành trình thích ứng    tick tick tick
Smart key có chức năng khởi động từ xa  tick tick  tick tick
Màu nội thất Đen  Đen Đen Nâu
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA tick tick tick tick
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD tick  tick tick tick
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS tick tick tick tick
Hệ thống cảm biển sau tick tick tick tick
Hệ thống cảm biến trước/sau tick tick tick tick
Hệ thống cân bằng điện tử ESC tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo ngang dốc DBC tick tick tick tick
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold tick  tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)   tick tick tick
Gương chống chói tự động ECM   tick tick tick
Cảm biến áp suất lốp  tick tick  tick  tick
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va cham điểm mù (BCA)   tick tick tick
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)   tick tick tick
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)   tick tick tick
Camera lùi tick      
Camera 360   tick tick tick
Số túi khí 6 6 6 6
BẢNG TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Trong đô thị (lit/km) 11 7.7 8.8
Ngoài đô thị (lit/km) 6.5 5.4 6.3
Hỗn hợp (lit/km) 8.1 6.3 7,2
Thông tin

2.0L

(Tiêu chuẩn)

2.0L

(Đặc biệt)

2.0L

(Diesel Đặc biệt)

1.6 Turbo

(Đặc biệt)

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) 4,630 x 1,865 x 1,695
Chiều dài cơ sở (mm) 2755
Khoảng sáng gầm xe (mm) 181
Động cơ Smartstream G2.0 Smartstream D2.0 Smartstream 1.6 T-GDi
Dung tích xi lanh (cc) 1.999 1.998 1.598
Công suất cực đại (ps/rpm) 156/6.200 186/4.000 180/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 192/4.000 416/2.000~2.750 265/1.500~4.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54 L
Hộp số 6 AT 6 AT 8 AT 7 DCT
Hệ thống dẫn động FWD HTRAC
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Thông số lốp 235/65 R17 235/60 R18 235/55 R19
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng Bi - Halogen LED LED LED
Kích thước vành xe 17 inch 18 inch 18 inch 19 inch
Đèn LED định vị ban ngày tick tick tick tick
Đèn pha tự động tick  tick tick tick
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy tick tick tick tick 
Đèn hậu dạng LED tick  tick tick tick
Đèn sương mù phía trước Halogen tick  tick tick tick
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc       tick
Cốp điện thông minh    tick  tick tick
Nội thất & Tiện nghi
Vô lăng bọc da tick tick tick tick 
Cần số điện tử dạng nút bấm     tick tick
Lẫy chuyển số vô lăng     tick tick
Ghế da cao cấp tick tick tick tick
Ghế lái chỉnh điện tick tick tick tick
Nhớ ghế lái       tick
Ghế phụ chỉnh điện   tick  tick  tick 
Sưởi & làm mát hàng ghế trước   tick tick tick
Sưởi vô lăng   tick tick tick
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập tick  tick tick tick
Cửa gió điều hòa 2 hàng ghế sau tick tick tick tick
Màn hình đa thông tin 4.2 inch Full Digital 10.25 inch
Màn hình giải trí cảm ứng    10.25 inch
Hệ thống loa  6 loa 8 loa cao cấp
Sạc không dây chuẩn Qi   tick tick tick
Điều khiển hành trình  tick      
Điều khiển hành trình thích ứng    tick tick tick
Smart key có chức năng khởi động từ xa  tick tick  tick tick
Màu nội thất Đen  Đen Đen Nâu
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA tick tick tick tick
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD tick  tick tick tick
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS tick tick tick tick
Hệ thống cảm biển sau tick tick tick tick
Hệ thống cảm biến trước/sau tick tick tick tick
Hệ thống cân bằng điện tử ESC tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo ngang dốc DBC tick tick tick tick
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold tick  tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)   tick tick tick
Gương chống chói tự động ECM   tick tick tick
Cảm biến áp suất lốp  tick tick  tick  tick
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va cham điểm mù (BCA)   tick tick tick
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)   tick tick tick
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)   tick tick tick
Camera lùi tick      
Camera 360   tick tick tick
Số túi khí 6 6 6 6
BẢNG TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Trong đô thị (lit/km) 11 7.7 8.8
Ngoài đô thị (lit/km) 6.5 5.4 6.3
Hỗn hợp (lit/km) 8.1 6.3 7,2
Thông tin

2.0L

(Tiêu chuẩn)

2.0L

(Đặc biệt)

2.0L

(Diesel Đặc biệt)

1.6 Turbo

(Đặc biệt)

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) 4,630 x 1,865 x 1,695
Chiều dài cơ sở (mm) 2755
Khoảng sáng gầm xe (mm) 181
Động cơ Smartstream G2.0 Smartstream D2.0 Smartstream 1.6 T-GDi
Dung tích xi lanh (cc) 1.999 1.998 1.598
Công suất cực đại (ps/rpm) 156/6.200 186/4.000 180/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 192/4.000 416/2.000~2.750 265/1.500~4.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54 L
Hộp số 6 AT 6 AT 8 AT 7 DCT
Hệ thống dẫn động FWD HTRAC
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Thông số lốp 235/65 R17 235/60 R18 235/55 R19
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng Bi - Halogen LED LED LED
Kích thước vành xe 17 inch 18 inch 18 inch 19 inch
Đèn LED định vị ban ngày tick tick tick tick
Đèn pha tự động tick  tick tick tick
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy tick tick tick tick 
Đèn hậu dạng LED tick  tick tick tick
Đèn sương mù phía trước Halogen tick  tick tick tick
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc       tick
Cốp điện thông minh    tick  tick tick
Nội thất & Tiện nghi
Vô lăng bọc da tick tick tick tick 
Cần số điện tử dạng nút bấm     tick tick
Lẫy chuyển số vô lăng     tick tick
Ghế da cao cấp tick tick tick tick
Ghế lái chỉnh điện tick tick tick tick
Nhớ ghế lái       tick
Ghế phụ chỉnh điện   tick  tick  tick 
Sưởi & làm mát hàng ghế trước   tick tick tick
Sưởi vô lăng   tick tick tick
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập tick  tick tick tick
Cửa gió điều hòa 2 hàng ghế sau tick tick tick tick
Màn hình đa thông tin 4.2 inch Full Digital 10.25 inch
Màn hình giải trí cảm ứng    10.25 inch
Hệ thống loa  6 loa 8 loa cao cấp
Sạc không dây chuẩn Qi   tick tick tick
Điều khiển hành trình  tick      
Điều khiển hành trình thích ứng    tick tick tick
Smart key có chức năng khởi động từ xa  tick tick  tick tick
Màu nội thất Đen  Đen Đen Nâu
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA tick tick tick tick
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD tick  tick tick tick
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS tick tick tick tick
Hệ thống cảm biển sau tick tick tick tick
Hệ thống cảm biến trước/sau tick tick tick tick
Hệ thống cân bằng điện tử ESC tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo ngang dốc DBC tick tick tick tick
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold tick  tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)   tick tick tick
Gương chống chói tự động ECM   tick tick tick
Cảm biến áp suất lốp  tick tick  tick  tick
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va cham điểm mù (BCA)   tick tick tick
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)   tick tick tick
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)   tick tick tick
Camera lùi tick      
Camera 360   tick tick tick
Số túi khí 6 6 6 6
BẢNG TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Trong đô thị (lit/km) 11 7.7 8.8
Ngoài đô thị (lit/km) 6.5 5.4 6.3
Hỗn hợp (lit/km) 8.1 6.3 7,2
Thông tin

2.0L

(Tiêu chuẩn)

2.0L

(Đặc biệt)

2.0L

(Diesel Đặc biệt)

1.6 Turbo

(Đặc biệt)

Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) 4,630 x 1,865 x 1,695
Chiều dài cơ sở (mm) 2755
Khoảng sáng gầm xe (mm) 181
Động cơ Smartstream G2.0 Smartstream D2.0 Smartstream 1.6 T-GDi
Dung tích xi lanh (cc) 1.999 1.998 1.598
Công suất cực đại (ps/rpm) 156/6.200 186/4.000 180/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 192/4.000 416/2.000~2.750 265/1.500~4.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54 L
Hộp số 6 AT 6 AT 8 AT 7 DCT
Hệ thống dẫn động FWD HTRAC
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Thông số lốp 235/65 R17 235/60 R18 235/55 R19
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng Bi - Halogen LED LED LED
Kích thước vành xe 17 inch 18 inch 18 inch 19 inch
Đèn LED định vị ban ngày tick tick tick tick
Đèn pha tự động tick  tick tick tick
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy tick tick tick tick 
Đèn hậu dạng LED tick  tick tick tick
Đèn sương mù phía trước Halogen tick  tick tick tick
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc       tick
Cốp điện thông minh    tick  tick tick
Nội thất & Tiện nghi
Vô lăng bọc da tick tick tick tick 
Cần số điện tử dạng nút bấm     tick tick
Lẫy chuyển số vô lăng     tick tick
Ghế da cao cấp tick tick tick tick
Ghế lái chỉnh điện tick tick tick tick
Nhớ ghế lái       tick
Ghế phụ chỉnh điện   tick  tick  tick 
Sưởi & làm mát hàng ghế trước   tick tick tick
Sưởi vô lăng   tick tick tick
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập tick  tick tick tick
Cửa gió điều hòa 2 hàng ghế sau tick tick tick tick
Màn hình đa thông tin 4.2 inch Full Digital 10.25 inch
Màn hình giải trí cảm ứng    10.25 inch
Hệ thống loa  6 loa 8 loa cao cấp
Sạc không dây chuẩn Qi   tick tick tick
Điều khiển hành trình  tick      
Điều khiển hành trình thích ứng    tick tick tick
Smart key có chức năng khởi động từ xa  tick tick  tick tick
Màu nội thất Đen  Đen Đen Nâu
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA tick tick tick tick
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD tick  tick tick tick
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS tick tick tick tick
Hệ thống cảm biển sau tick tick tick tick
Hệ thống cảm biến trước/sau tick tick tick tick
Hệ thống cân bằng điện tử ESC tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC tick tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo ngang dốc DBC tick tick tick tick
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold tick  tick tick tick
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)   tick tick tick
Gương chống chói tự động ECM   tick tick tick
Cảm biến áp suất lốp  tick tick  tick  tick
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va cham điểm mù (BCA)   tick tick tick
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)   tick tick tick
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)   tick tick tick
Camera lùi tick      
Camera 360   tick tick tick
Số túi khí 6 6 6 6
BẢNG TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Trong đô thị (lit/km) 11 7.7 8.8
Ngoài đô thị (lit/km) 6.5 5.4 6.3
Hỗn hợp (lit/km) 8.1 6.3 7,2

TIN TỨC NỔI BẬT

Xem tất cả
Đặt lịch hẹn
Đặt lịch
Báo giá
Báo giá
Đăng ký lái thử
Lái thử
0925356366